✨Territoire de Belfort

Territoire de Belfort

Territoire Belfort là một tỉnh của Pháp, thuộc vùng hành chính Bourgogne-Franche-Comté, tỉnh lỵ Belfort và không bao gồm quận lỵ nào.

👁️ 65 | ⌚2025-09-16 22:28:15.166

QC Shopee
**Quận Belfort** là một _quận_ trong _vùng_ Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất trong _tỉnh_ Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các tổng và xã ### Tổng
**Boron** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 351.
Dân
phải Đây là danh sách 102 **xã của _tỉnh**_ Territoire de Belfort ở Pháp. * (CAB) Communauté d'agglomération de l'Agglomération Belfortaine, created in 2000.
**Territoire Belfort** là một tỉnh của Pháp, thuộc vùng hành chính Bourgogne-Franche-Comté, tỉnh lỵ Belfort và không bao gồm quận lỵ nào.
**Belfort** là tỉnh lỵ của tỉnh Territoire de Belfort, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté của Pháp, có dân số là 50.417 người (thời điểm 1999). ## Các thành phố kết nghĩa * Leonberg (Baden-Württemberg, Đức) * Skikda
**Quận Belfort** là một quận của Pháp nằm trong vùng Franche-Comté của Pháp. Đây là quận duy nhất của tỉnh Territoire de Belfort. Quận này có 15 tổng và 102 xã. ## Các đơn vị
**Leval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 192.
The estimation
**Lagrange** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 2022, xã này có dân số 139.
**Fontenelle** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 111.
Ước tính
**Fontaine** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 524.
Ước tính
**Essert** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
**Croix** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 139.
The estimation
**Courcelles** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 100.
Ước tính
**Chaux** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 955.
Ước tính
**Buc** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 312.
Ước
**Charmois** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 261.
Ước tính
**Bretagne** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 191.
Ước
**Bethonvilliers** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 217.
Ước
**Delle** là một xã trong vùng hành chính Franche-Comté, thuộc tỉnh Territoire de Belfort, quận Belfort, tổng Delle, Pháp. Tọa độ địa lý của xã là 47° 30' vĩ độ bắc, 6° 59' kinh độ
**Giromagny** là một xã trong vùng hành chính Franche-Comté, thuộc tỉnh Territoire de Belfort, quận Belfort, tổng Giromagny. Tọa độ địa lý của xã là 47° 44' vĩ độ bắc, 06° 49' kinh độ đông.
**Brebotte** là một xã trong vùng hành chính Bourgogne-Franche-Comté, thuộc tỉnh Territoire de Belfort, quận Belfort, tổng Grandvillars, đông bắc Pháp.
**Cuộc vây hãm Belfort** là một hoạt động quân sự trong Chiến dịch tấn công Pháp của quân đội Phổ – Đức vào các năm 1870 – 1871, quân đội Pháp trú phòng tại Belfort
**Rougegoutte** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 894.
The estimation
**Rougemont-le-Château** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
**Roppe** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 675.
The estimation
**Riervescemont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 50.
The estimation
**Romagny-sous-Rougemont** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Franche-Comté, Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 199.
The estimation for 2006
**Reppe** là một _xã_ ở Pháp, vùng Bourgogne-Franche-Comté, tỉnh Territoire de Belfort. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 235.
The estimation for 2006 was 270.
**Réchésy** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 761.
The estimation
**Recouvrance** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 63.
The estimation
**Petitmagny** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 290.
**Phaffans** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 315.
**Petitefontaine** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 173.
**Pérouse** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 901.
The estimation
**Petit-Croix** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 307. Ước
**Offemont** một thị xã và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
The estimation
**Moval** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2019, xã này được sáp nhập vào xã Meroux-Moval. ## Thông tin nhân
**Novillard** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 205.
The estimation
**Montreux-Château** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 971.
Dân số
**Morvillars** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 965.
Dân số
**Montbouton** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 438.
Dân số
**Meroux** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 660.
The estimation
**Méziré** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số .
Dân số
**Menoncourt** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 356.
**Lepuix-Neuf** là một làng và xã tại tỉnh Territoire de Belfort, vùng Bourgogne-Franche-Comté, đông bắc Pháp. ## Thông tin nhân khẩu Theo điều tra nhân khẩu năm 1999, xã này có dân số 242.