✨Luật thương mại quốc tế
Luật thương mại quốc tế bao gồm những quy tắc và tập quán phù hợp để thực hiện trao đổi thương mại giữa các quốc gia. Tuy nhiên, nó cũng được dùng một cách không chính xác trong lối viết pháp lý như là thương mại giữa các khu vực kinh tế tư nhân của các nước. Ngành luật này hiện nay là một ngành nghiên cứu độc lập khi mà hầu hết các chính phủ đã trở thành một phần của thương mại thế giới, thành viên của Tổ chức thương mại thế giới (WTO). Vì sự trao đổi giữa các khu vực kinh tế tư của các quốc gia là một phần quan trọng của các hoạt động WTO, ngành luật này giờ đây là một phần rất quan trọng của các công trình học thuật và đang được nghiên cứu ở nhiều trường đại học trên toàn cầu.
Tổng quan
Luật thương mại quốc tế nên được phân biệt với một lĩnh vực rộng hơn, là luật kinh tế quốc tế. Luật kinh tế quốc tế bao trùm không chỉ luật WTO, mà còn cả luật điều chỉnh hệ thống tiền tệ quốc tế và việc quản lý tiền tệ, cũng như luật phát triển quốc tế.
Hệ thống các quy tắc cho thương mại xuyên quốc gia trong thế kỷ 21 bắt nguồn từ pháp luật thương mại thời trung cổ gọi là lex mercatoria và lex maritima — lần lượt mang nghĩa, "luật cho thương gia trên cạn" và "luật cho thương gia trên biển." Luật thương mại hiện đại (vượt ra ngoài các hiệp định song phương) bắt đầu một thời gian ngắn sau Chiến tranh thế giới II, với việc đàm phán một hiệp ước đa phương điều chỉnh thương mại hàng hóa: Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (GATT).
Luật thương mại quốc tế dựa trên những lý thuyết của chủ nghĩa tự do kinh tế được phát triển ở châu Âu và sau đó là Hoa Kỳ từ thế kỷ 18 trở đi.
Luật thương mại quốc tế là một tập hợp những quy tắc pháp lý của "pháp luật quốc tế" và lex mercatoria mới, điều chỉnh các quan hệ trong thương mại quốc tế. "Pháp luật quốc tế" – các hiệp ước quốc tế và đạo luật của các tổ chức liên chính phủ quốc tế điều chỉnh các quan hệ trong thương mại quốc tế. Lex mercatoria là "luật cho thương gia trên cạn"; Alok Narayan định nghĩa "lex mercatoria" là "bất kỳ luật nào liên quan đến kinh doanh", Giáo sư Julius Stone đã phê phán cách nhìn này. Lex maritime là "luật cho thương gia trên biển". Alok trong bài viết gần đây của mình đã cho rằng định nghĩa này "quá hẹp" và "hoàn toàn mang tính sáng tạo". Giáo sư Dodd và Giáo sư Malcolm Shaw của Đại học Leeds ủng hộ quan điểm này.
Tổ chức thương mại thế giới
Năm 1995, Tổ chức thương mại thế giới, một tổ chức chính thức có chức năng điều chỉnh thương mại, được thành lập. Đây là bước phát triển quan trọng nhất trong lịch sử luật thương mại quốc tế.
Những mục đích và cơ cấu của tổ chức được quy định bởi Hiệp định Thành lập Tổ chức thương mại thế giới, còn có tên "Hiệp định Marrakesh". Văn bản này không đưa ra cụ thể các quy tắc điều chỉnh thương mại quốc tế ở các lĩnh vực. Các quy tắc như vậy nằm trong các hiệp ước tách biệt, đi kèm Hiệp định Marrakesh.
Phạm vi hoạt động của WTO:
(a) cung cấp một khung quản lý và thực thi các hiệp định; (b) là diễn đàn cho các cuộc đàm phán sâu hơn; (c) là cơ chế rà soát chính sách thương mại; và (d) thúc đẩy hơn nữa sự mạch lạc giữa các chính sách kinh tế của các nước thành viên
Các nguyên tắc của WTO:
(a) Không phân biệt đối xử (nghĩa vụ đối xử tối huệ quốc và nghĩa vụ đối xử quốc gia) (b) Tiếp cận thị trường (giảm các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại) (c) Cân bằng tự do hóa thương mại và các lợi ích xã hội khác (d) hài hòa hóa quy tắc quốc gia (các hiệp định TRIPS, TBT, SPS)
Thương mại hàng hóa
Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (GATT) đã là xương sống của luật thương mại quốc tế từ năm 1948 sau khi hiến chương về thương mại quốc tế được nhất trí ở La Habana. Nó bao gồm các quy định liên quan đến việc thực hiện thương mại "không công bằng" — bán phá giá và trợ cấp. Có nhiều thứ đã tác động tới GATT như Vòng đàm phán Uruguay và Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ. Gần một phần tư các tranh chấp đạt được một biện pháp hòa giải, trong các vụ khác các bên liên quan phải cần đến phán quyết. Cơ quan giải quyết tranh chấp WTO có thẩm quyền duy nhất và bắt buộc đối với những tranh chấp liên quan đến luật WTO (Điều 23.1 Bản ghi nhớ Giải quyết tranh chấp).
